Chi tiết từ vựng

卡路里 【kǎ lù lǐ】

heart
(Phân tích từ 卡路里)
Nghĩa từ: calo
Hán việt: ca lạc lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你