Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
卡路里 【kǎlùlǐ】
(Phân tích từ 卡路里)
Nghĩa từ:
calo
Hán việt:
ca lạc lí
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
pǎobù
跑步
néng
能
bāngzhù
帮助
ránshāo
燃烧
kǎlùlǐ
卡路里
。
Running helps burn calories.
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập