Chi tiết từ vựng

卡路里 【kǎlùlǐ】

heart
(Phân tích từ 卡路里)
Nghĩa từ: calo
Hán việt: ca lạc lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

pǎobù
跑步
néng
bāngzhù
帮助
ránshāo
燃烧
kǎlùlǐ
卡路里
Running helps burn calories.
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.
Bình luận