卡路里
kǎlùlǐ
calo
Hán việt: ca lạc lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
pǎobùnéngbāngzhùránshāokǎlùlǐ卡路里
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.