Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卡路里
卡路里
kǎlùlǐ
calo
Hán việt:
ca lạc lí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卡路里
卡
【kǎ】
Thẻ
路
【lù】
đường, con đường
里
【lǐ】
Dặm ( = 500 mét), bên trong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卡路里
Ví dụ
1
pǎobù
跑
步
néng
能
bāngzhù
帮
助
ránshāo
燃
烧
kǎlùlǐ
卡路里
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.