会议室
huìyìshì
phòng họp
Hán việt: cối nghị thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kěyǐbāngānpáihuìyìshì会议室ma
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp phòng họp không?
2
gǎnkuàilíkāilehuìyìshì会议室
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi phòng họp.
3
huìyìshì会议室xiànzàikōngzhe
Phòng họp hiện đang trống.
4
suǒyǒudehuìyìshì会议室dōubèizhànyòngle
Tất cả phòng họp đều đã được chiếm dụng.
5
qìhūhūlíkāilehuìyìshì会议室
Anh ấy giận dữ rời khỏi phòng họp.