Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 运动会
运动会
yùndònghuì
hội thao
Hán việt:
vận động cối
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 运动会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 运动会
Ví dụ
1
xuéxiào
学
校
zǔzhī
组
织
le
了
yígè
一
个
yùndònghuì
运动会
Nhà trường tổ chức một hoạt động thể thao.
2
dìshíjiè
第
十
届
yùndònghuì
运动会
jiāng
将
zài
在
míngtiān
明
天
kāimù
开
幕
。
Đại hội thể thao lần thứ mười sẽ khai mạc vào ngày mai.