Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 展览馆
【展覽館】
展览馆
zhǎnlǎnguǎn
phòng trưng bày, bảo tàng
Hán việt:
triển lãm quán
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 展览馆
展
【zhǎn】
Trưng bày
览
【lǎn】
duyệt, xem xét
馆
【guǎn】
tòa nhà, cơ sở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 展览馆
Ví dụ
1
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
měizhōu
每
周
èrzhì
二
至
zhōurì
周
日
kāifàng
开
放
。
Bảo tàng mở cửa từ thứ hai đến chủ nhật hàng tuần.
2
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
nèi
内
jìnzhǐ
禁
止
pāizhào
拍
照
。
Cấm chụp ảnh bên trong bảo tàng.
3
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
de
的
ménpiào
门
票
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Vé vào cửa bảo tàng giá bao nhiêu?