照相机
个, 架, 部, 台, 只
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 照相机
Ví dụ
1
这是我的新照相机
Đây là máy ảnh mới của tôi.
2
照相机在桌子上。
Máy ảnh ở trên bàn.
3
我可以用你的照相机吗?
Tôi có thể dùng máy ảnh của bạn không?
4
他的照相机很贵。
Máy ảnh của anh ấy rất đắt.
5
我忘记带照相机了。
Tôi đã quên mang máy ảnh.
6
照相机坏了,需要修理。
Máy ảnh hỏng rồi, cần phải sửa.