Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 记忆力
记忆力
jìyìlì
trí nhớ
Hán việt:
kí ức lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 记忆力
力
【lì】
Sức mạnh
忆
【yì】
kỷ niệm, nhớ lại
记
【jì】
Nhớ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 记忆力
Ví dụ
1
suízhe
随
着
shíjiān
时
间
de
的
tuīyí
推
移
,
tā
他
de
的
jìyìlì
记忆力
yuèláiyuè
越
来
越
chà
差
le
了
。
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.