记忆力
jìyìlì
trí nhớ
Hán việt: kí ức lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suízheshíjiāndetuīyídejìyìlì记忆力yuèláiyuèchàle
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.