Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生产线
生产线
shēngchǎnxiàn
dây chuyền sản xuất
Hán việt:
sanh sản tuyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生产线
产
【chǎn】
sản phẩm, sinh sản
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
线
【xiàn】
dây, chỉ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生产线
Ví dụ
1
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现
代
化
qí
其
shēngchǎnxiàn
生产线
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.