生产线
shēngchǎnxiàn
dây chuyền sản xuất
Hán việt: sanh sản tuyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐyèzhèngzàixiàndàihuàshēngchǎnxiàn生产线
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.