投资者
tóuzīzhě
nhà đầu tư
Hán việt: đầu tư giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenguójiāduìwàiguótóuzīzhě投资者kāifàngle
Đất nước chúng ta đã mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài.
2
suǒyǒutóuzīzhě投资者dōuyīnggāishòuyìgōngsīdelìrùnzēngzhǎng
Tất cả các nhà đầu tư đều nên được hưởng lợi từ sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty.

Từ đã xem