大使馆
dàshǐguǎn
đại sứ quán
Hán việt: thái sứ quán
座, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàoměiguódàshǐguǎn使qiānzhèng
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
2
zhèshìxīnjiàndefǎguódàshǐguǎn大使馆
Đây là đại sứ quán Pháp mới được xây dựng.
3
zàidàshǐguǎn大使馆gōngzuò
Tôi làm việc ở đại sứ quán.
4
dàshǐguǎn大使馆dezěnmezǒu
Làm thế nào để đến đại sứ quán?