Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大使馆
【大使館】
大使馆
dàshǐguǎn
đại sứ quán
Hán việt:
thái sứ quán
Lượng từ:
座, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大使馆
使
【shǐ】
Làm cho, gây ra
大
【dà】
to, lớn, rộng
馆
【guǎn】
tòa nhà, cơ sở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大使馆
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
qù
去
měiguódàshǐguǎn
美
国
大
使
馆
qiānzhèng
签
证
。
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
2
zhèshì
这
是
xīnjiàn
新
建
de
的
fǎguó
法
国
dàshǐguǎn
大使馆
Đây là đại sứ quán Pháp mới được xây dựng.
3
wǒ
我
zài
在
dàshǐguǎn
大使馆
gōngzuò
工
作
。
Tôi làm việc ở đại sứ quán.
4
qù
去
dàshǐguǎn
大使馆
de
的
lù
路
zěnme
怎
么
zǒu
走
?
Làm thế nào để đến đại sứ quán?