Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 住宅区
住宅区
zhùzháiqū
khu dân cư
Hán việt:
trú trạch khu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 住宅区
住
【zhù】
ở, sống, cư trú
区
【qū】
khu, quận, vùng, phạm vi
宅
【zhái】
nhà cửa, chỗ ở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 住宅区
Ví dụ
1
wǒ
我
zhù
住
zài
在
zhùzháiqū
住宅区
Tôi sống ở khu dân cư.