电影院
家, 座, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 电影院
Ví dụ
1
我们去电影院或是公园。
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.
2
我们去电影院看电影吧。
Chúng ta đi xem phim ở rạp chiếu phim nhé.
3
周末电影院会很拥挤。
Rạp chiếu phim sẽ rất đông vào cuối tuần.
4
他们偷偷溜进了电影院
Họ lén lút lẻn vào rạp chiếu phim.