Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小时候
小时候
xiǎoshíhòu
thời thơ ấu
Hán việt:
tiểu thì hậu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小时候
候
【hòu】
Chờ đợi; mùa
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小时候
Ví dụ
1
xiǎoshíhòu
小时候
wǒ
我
jīngcháng
经
常
jiǎn
捡
shítou
石
头
wán
玩
。
Hồi nhỏ, tôi thường nhặt đá chơi.