Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 艺术品
艺术品
yìshùpǐn
Tác phẩm nghệ thuật
Hán việt:
nghệ thuật phẩm
Lượng từ:
种, 件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 艺术品
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
艺
【yì】
Nghệ thuật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 艺术品
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
yìshùpǐn
艺术品
shǒucì
首
次
zài
在
yàzhōu
亚
洲
zhǎnlǎn
展
览
。
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.
2
bīngmǎyǒng
兵
马
俑
shì
是
zhōngguó
中
国
gǔdài
古
代
de
的
yìshùpǐn
艺术品
Tượng binh mã là tác phẩm nghệ thuật cổ đại của Trung Quốc.