艺术品
yìshùpǐn
Tác phẩm nghệ thuật
Hán việt: nghệ thuật phẩm
种, 件
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēyìshùpǐn艺术品shǒucìzàiyàzhōuzhǎnlǎn
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.
2
bīngmǎyǒngshìzhōngguógǔdàideyìshùpǐn艺术品
Tượng binh mã là tác phẩm nghệ thuật cổ đại của Trung Quốc.