Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成绩单
成绩单
chéngjìdān
bảng điểm
Hán việt:
thành tích thiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成绩单
单
【dān】
đơn, đơn giản
成
【chéng】
trở thành, biến thành
绩
【jì】
thành tích, công trạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成绩单
Ví dụ
1
chéngjìdān
成绩单
Bảng điểm.
2
xuéqījiéshù
学
期
结
束
shí
时
,
wǒmen
我
们
huì
会
shōudào
收
到
chéngjìdān
成绩单
Khi học kỳ kết thúc, chúng tôi sẽ nhận được bảng điểm.