楼梯口
lóutīkǒu
cửa ra vào cầu thang
Hán việt: lâu thê khẩu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lóutīkǒu楼梯口tōngchángyǒuānquánbiāozhì
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.