Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 楼梯口
楼梯口
lóutīkǒu
cửa ra vào cầu thang
Hán việt:
lâu thê khẩu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 楼梯口
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
梯
【tī】
Thang, cầu thang
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 楼梯口
Ví dụ
1
lóutīkǒu
楼梯口
tōngcháng
通
常
yǒu
有
ānquánbiāozhì
安
全
标
志
。
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.