小提琴
xiǎotíqín
violin, đàn violin
Hán việt: tiểu thì cầm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎotíqín小提琴shìxiányuèqìzhōngdeyīzhǒng
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
2
zuìxǐhuāndexiǎotíqín小提琴xiézòuqǔshìyóumòzhātèchuàngzuòde
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
3
zhèshǒuqǔzishìwèixiǎotíqín小提琴dúzòuérzuò
Bản nhạc này được sáng tác cho đàn violin solo.