Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小提琴
小提琴
xiǎotíqín
violin, đàn violin
Hán việt:
tiểu thì cầm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小提琴
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
提
【tí】
mang, cầm, nâng, đề cập, nhắc đến
琴
【qín】
đàn tranh, cổ kìm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小提琴
Ví dụ
1
xiǎotíqín
小提琴
shì
是
xiányuèqì
弦
乐
器
zhōng
中
de
的
yīzhǒng
一
种
。
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
2
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
xiǎotíqín
小提琴
xiézòuqǔ
协
奏
曲
shì
是
yóu
由
mòzhātè
莫
扎
特
chuàngzuò
创
作
de
的
。
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
3
zhèshǒu
这
首
qǔzi
曲
子
shì
是
wèi
为
xiǎotíqín
小提琴
dúzòu
独
奏
érzuò
而
作
。
Bản nhạc này được sáng tác cho đàn violin solo.