Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 协奏曲
【協奏曲】
协奏曲
xiézòuqǔ
bản hòa tấu
Hán việt:
hiệp thấu khúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 协奏曲
协
【xié】
Hiệp định
奏
【zòu】
Chơi (nhạc); trình bày
曲
【qǔ】
khúc nhạc, ca khúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 协奏曲
Ví dụ
1
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
xiǎotíqín
小
提
琴
xiézòuqǔ
协奏曲
shì
是
yóu
由
mòzhātè
莫
扎
特
chuàngzuò
创
作
de
的
。
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.