显微镜
xiǎnwéijìng
Kính hiển vi
Hán việt: hiển vi cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yòngxiǎnwēijìng显微镜kěyǐfàngdàxìbāo
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.