销售额
xiāoshòué
Doanh số
Hán việt: tiêu thụ ngạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnniándexiāoshòué销售额shìqùniándebèi
Doanh số bán hàng năm nay gấp năm lần năm ngoái.

Từ đã xem