Chi tiết từ vựng

旅行社 【lǚxíngshè】

heart
(Phân tích từ 旅行社)
Nghĩa từ: công ty du lịch
Hán việt: lữ hàng xã
Lượng từ: 家
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

lǚxíngshè
旅行社
tígōng
提供
gèzhǒng
各种
lǚyóu
旅游
tàocān
套餐。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
xuǎnzé
选择
yígè
一个
hǎo
de
lǚxíngshè
旅行社
hěn
zhòngyào
重要。
Việc chọn một công ty du lịch tốt là rất quan trọng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?