Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
旅行社 【lǚxíngshè】
(Phân tích từ 旅行社)
Nghĩa từ:
công ty du lịch
Hán việt:
lữ hàng xã
Lượng từ: 家
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
lǚxíngshè
旅行社
tígōng
提供
gèzhǒng
各种
lǚyóu
旅游
tàocān
套餐。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
xuǎnzé
选择
yígè
一个
hǎo
好
de
的
lǚxíngshè
旅行社
hěn
很
zhòngyào
重要。
Việc chọn một công ty du lịch tốt là rất quan trọng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send