Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 旅行社
旅行社
lǚxíngshè
công ty du lịch
Hán việt:
lữ hàng xã
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 旅行社
旅
【lǚ】
Du lịch; hành trình
社
【shè】
xã hội, câu lạc bộ
行
【xíng】
được, ổn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 旅行社
Ví dụ
1
lǚxíngshè
旅行社
tígōng
提
供
gèzhǒng
各
种
lǚyóu
旅
游
tàocān
套
餐
。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
2
xuǎnzé
选
择
yígè
一
个
hǎo
好
de
的
lǚxíngshè
旅行社
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Việc chọn một công ty du lịch tốt là rất quan trọng.