旅行社
lǚxíngshè
công ty du lịch
Hán việt: lữ hàng xã
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǚxíngshè旅行社tígōnggèzhǒnglǚyóutàocān
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
2
xuǎnzéyígèhǎodelǚxíngshè旅行社hěnzhòngyào
Việc chọn một công ty du lịch tốt là rất quan trọng.