咖啡店
kāfēidiàn
Quán cà phê
Hán việt: ca phi điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngyuánzhōuwéiyǒuhěnduōkāfēidiàn咖啡店
Xung quanh công viên có nhiều quán cà phê.
2
zàikāfēidiàn咖啡店dǎgōng
Anh ấy làm việc bán thời gian ở quán cà phê.