Chi tiết từ vựng

俱乐部 【jù lè bù】

heart
(Phân tích từ 俱乐部)
Nghĩa từ: Câu lạc bộ
Hán việt: câu lạc bẫu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận