Chi tiết từ vựng
俱乐部 【jùlèbù】


(Phân tích từ 俱乐部)
Nghĩa từ: Câu lạc bộ
Hán việt: câu lạc bẫu
Lượng từ:
个
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
足球
俱乐部
正在
寻找
新
球员
The football club is looking for new players.
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
Bình luận