俱乐部
jùlèbù
Câu lạc bộ
Hán việt: câu lạc bẫu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zúqiújùlèbù俱乐部zhèngzàixúnzhǎoxīnqiúyuán
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.