Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 俱乐部
俱乐部
jùlèbù
Câu lạc bộ
Hán việt:
câu lạc bẫu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 俱乐部
乐
【lè】
Âm nhạc, Hạnh phúc
俱
【jù】
Tất cả; cùng nhau
部
【bù】
Phòng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 俱乐部
Ví dụ
1
zúqiú
足
球
jùlèbù
俱乐部
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
xīn
新
qiúyuán
球
员
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.