公交车
gōngjiāochē
Xe buýt
Hán việt: công giao xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngjiāochē公交车shàngfēicháng
Trên xe buýt rất đông đúc.
2
yàojiēgōngjiāochē公交车
Bạn định đón xe buýt nào?
3
gōngjiāochēzhànjiùzàiqiánmiàn
Trạm xe buýt ngay phía trước.
4
shàngbāntōngchángzuògōngjiāochē公交车ma
Bạn thường đi làm bằng xe buýt à?

Từ đã xem