手提包
shǒutí bāo
túi xách
Hán việt: thủ thì bao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeshǒutíbāo手提包shìzhēnpíde
Cái túi xách này làm từ da thật.
2
xǐhuānzhègeshèjìjiǎndāndeshǒutíbāo手提包
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
3
sònggěiyígèmíngpáishǒutíbāo手提包
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
4
deshǒutíbāo手提包zhuāngmǎnlehuàzhuāngpǐn
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
5
deshǒutíbāo手提包diūle
Chiếc túi xách tay của cô ấy đã bị mất.