火车站
huǒchēzhàn
Ga tàu
Hán việt: hoả xa trạm
座, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàihuǒchēzhàn火车站xiàchēle
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
2
huǒchēzhàn火车站zàichāoshìdezuǒbian
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.
3
zhèlǐhuǒchēzhàn火车站jìn
Chỗ này gần ga tàu.
4
láojiàzhīdàozěnmehuǒchēzhàn火车站ma
Làm phiền, bạn biết đường đến ga tàu không?
5
huǒchēzhàn火车站
Ga tàu hỏa
6
jiérìrénmenchángchángyōngjǐzàihuǒchēzhàn火车站jīchǎng
Trong dịp lễ, mọi người thường xuyên chen chúc ở nhà ga và sân bay.
7
zàihuǒchēzhàn火车站tāmenhùxiānggàobié
Họ nói lời tạm biệt với nhau ở nhà ga.
8
tāmenláibùjígǎndàohuǒchēzhàn火车站
Họ không kịp đến ga tàu.