咖啡馆
kāfēiguǎn
Quán cà phê
Hán việt: ca phi quán
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiākāfēiguǎn咖啡馆fēichánghǎohē
Cà phê của quán này rất ngon.
2
wǒmenxǐhuānzàikāfēiguǎn咖啡馆liáotiānér
Chúng tôi thích nói chuyện ở quán cà phê.
3
kāfēiguǎn咖啡馆pángbiānyǒuyígègōngyuán
Bên cạnh quán cà phê có một công viên.
4
zàifùjìndekāfēiguǎn咖啡馆gōngzuò
Tôi làm việc ở quán cà phê gần đây.
5
wǒmenyuēzàikāfēiguǎn咖啡馆jiànmiàn
Chúng ta hẹn gặp nhau ở quán cà phê.