一部分
把
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 一部分
Ví dụ
1
语言是文化的一部分。
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
2
我们都是世界的一部分。
Chúng ta đều là một phần của thế giới.
3
经历失败是成功的一部分。
Trải qua thất bại là một phần của sự thành công.
4
在京剧中,脸谱是角色不可或缺的一部分。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
5
希腊神话是西方文化的一部分。
Thần thoại Hy Lạp là một phần của văn hóa phương Tây.
6
冰灯是冬季庆典的一部分。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.