Chi tiết từ vựng

一部分 【yībùfèn】

heart
(Phân tích từ 一部分)
Nghĩa từ: Một phần
Hán việt: nhất bẫu phân
Lượng từ: 把
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǔyán
语言
shì
wénhuà
文化
de
yībùfèn
一部分
Language is a part of culture.
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
wǒmen
我们
dōu
shì
shìjiè
世界
de
yībùfèn
一部分
We are all part of the world.
Chúng ta đều là một phần của thế giới.
jīnglì
经历
shībài
失败
shì
chénggōng
成功
de
yībùfèn
一部分
Experiencing failure is part of success.
Trải qua thất bại là một phần của sự thành công.
zài
jīngjù
京剧
zhōng
中,
liǎnpǔ
脸谱
shì
juésè
角色
bùkěhuòquē
不可或缺
de
yībùfèn
一部分
In Peking opera, the facial makeup is an indispensable part of the character.
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
xīlàshénhuà
希腊神话
shì
xīfāng
西方
wénhuà
文化
de
yībùfèn
一部分
Greek mythology is a part of Western culture.
Thần thoại Hy Lạp là một phần của văn hóa phương Tây.
bīngdēng
冰灯
shì
dōngjì
冬季
qìngdiǎn
庆典
de
yībùfèn
一部分
Ice lanterns are a part of winter celebrations.
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
Bình luận