Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菜市场
菜市场
càishìchǎng
Chợ rau
Hán việt:
thái thị tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 菜市场
场
【chǎng】
trường, chợ
市
【shì】
Thành phố, chợ
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 菜市场
Ví dụ
1
càishìchǎng
菜市场
de
的
cài
菜
hěn
很
piányí
便
宜
。
Rau ở chợ rất rẻ.