Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 关节炎
关节炎
guānjiéyán
Viêm khớp
Hán việt:
loan tiết diễm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 关节炎
关
【guān】
tắt, đóng, khép
炎
【yán】
Viêm, sưng
节
【jié】
tiết, tiết học, bài học (lượng từ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 关节炎
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
māma
妈
妈
yǒu
有
mànxìng
慢
性
guānjiéyán
关节炎
Mẹ tôi mắc bệnh viêm khớp mãn tính.