Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一团糟
一团糟
yītuánzāo
Một mớ hỗn độn
Hán việt:
nhất đoàn tao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一团糟
一
【yī】
số một, một, nhất
团
【tuán】
đoàn, nhóm, đội (lượng từ cho đoàn thể)
糟
【zāo】
tệ hại, thối rữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一团糟
Luyện tập
Ví dụ
1
zuótiān
昨
天
de
的
pàiduì
派
对
,
biétí
别
提
le
了
,
yītuánzāo
一团糟
Bữa tiệc hôm qua, thôi đừng nhắc đến, một mớ hỗn độn!
Từ đã xem