气象局
qìxiàngjú
Cục khí tượng
Hán việt: khí tương cục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qìxiàngjú气象局yùbàomíngtiānhuìxiàdàxuě
Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi lớn.