Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 气象局
气象局
qìxiàngjú
Cục khí tượng
Hán việt:
khí tương cục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 气象局
局
【jú】
Cục
气
【qì】
Hơi nước
象
【xiàng】
con voi, hình dạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 气象局
Ví dụ
1
qìxiàngjú
气象局
yùbào
预
报
míngtiān
明
天
huìxià
会
下
dàxuě
大
雪
。
Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi lớn.