Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 三角形
三角形
sānjiǎoxíng
Hình tam giác
Hán việt:
tam cốc hình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 三角形
三
【sān】
số ba, ba
形
【xíng】
Hình dạng
角
【jué】
hào, mười xu (đơn vị tiền tệ, 1/10 tệ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 三角形
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
zhíjiǎosānjiǎoxíng
直
角
三
角
形
Đây là tam giác vuông.