想象力
xiǎngxiànglì
Trí tưởng tượng
Hán việt: tưởng tương lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒuyígèfēngfùdexiǎngxiànglì想象力
Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
2
qǐngchōngfènfāhuīdexiǎngxiànglì想象力
Hãy phát huy tối đa trí tưởng tượng của bạn.
3
dezuòpǐnzhǎnxiànledàdǎndexiǎngxiànglì想象力
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.