Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 想象力
想象力
xiǎngxiànglì
Trí tưởng tượng
Hán việt:
tưởng tương lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 想象力
力
【lì】
Sức mạnh
想
【xiǎng】
nghĩ, muốn, nhớ
象
【xiàng】
con voi, hình dạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 想象力
Ví dụ
1
tā
她
yǒu
有
yígè
一
个
fēngfù
丰
富
de
的
xiǎngxiànglì
想象力
Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
2
qǐng
请
chōngfènfāhuī
充
分
发
挥
nǐ
你
de
的
xiǎngxiànglì
想象力
Hãy phát huy tối đa trí tưởng tượng của bạn.
3
tā
他
de
的
zuòpǐn
作
品
zhǎnxiàn
展
现
le
了
dàdǎn
大
胆
de
的
xiǎngxiànglì
想象力
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.