Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 回老家
回老家
huílǎojiā
Về quê
Hán việt:
hối lão cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 回老家
回
【huí】
về, trở về, quay lại
家
【jiā】
nhà, gia đình
老
【lǎo】
già, cũ, lâu đời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 回老家
Ví dụ
1
hěnduō
很
多
rén
人
zài
在
chūnjié
春
节
qījiān
期
间
huílǎojiā
回老家
Nhiều người về quê trong dịp Tết Nguyên Đán.