动物园
dòngwùyuán
Sở thú
Hán việt: động vật ngoan
个, 间
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bàbàdāyìngdàidòngwùyuán动物园
Bố tôi đã đồng ý đưa tôi đi sở thú.

Từ đã xem