Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 动物园
动物园
dòngwùyuán
Sở thú
Hán việt:
động vật ngoan
Lượng từ:
个, 间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 动物园
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
园
【yuán】
Vườn
物
【wù】
Vật, đối tượng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 动物园
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
bàbà
爸
爸
dāyìng
答
应
dài
带
wǒ
我
qù
去
dòngwùyuán
动物园
Bố tôi đã đồng ý đưa tôi đi sở thú.
Từ đã xem