xiàwǔ
Buổi chiều
heart
detail
view
view
xiàwǔ
下午
tiānqì
天气
hěn
hǎo
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
tāmen
他们
xiàwǔ
下午
le
gōngyuán
公园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
xiàwǔ
下午
de
hěn
wúliáo
无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
shàngwǔ
Buổi sáng
heart
detail
view
view
xīngqīliù
星期六
shàngwǔ
上午
wǒyào
我要
shìchǎng
市场
mǎicài
买菜。
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.
shàngwǔ
上午
yǒu
yīngyǔkè
英语课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
shàngwǔ
上午
liùdiǎn
六点
qǐchuáng
起床
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?