Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
xiàwǔ
Buổi chiều
xiàwǔ
下午
tiānqì
天气
hěn
很
hǎo
好
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
tāmen
他们
xiàwǔ
下午
qù
去
le
了
gōngyuán
公园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
xiàwǔ
下午
de
的
kè
课
hěn
很
wúliáo
无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
shàngwǔ
Buổi sáng
xīngqīliù
星期六
shàngwǔ
上午
wǒyào
我要
qù
去
shìchǎng
市场
mǎicài
买菜。
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.
wǒ
我
shàngwǔ
上午
yǒu
有
yīngyǔkè
英语课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
wǒ
我
shàngwǔ
上午
liùdiǎn
六点
qǐchuáng
起床
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send