Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不可或缺
不可或缺
bùkěhuòquē
Không thể thiếu
Hán việt:
bưu khả hoặc khuyết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不可或缺
不
【bù】
không, chẳng, chả
可
【kě】
có thể
或
【huò】
hoặc, có lẽ
缺
【quē】
Thiếu hụt, không đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不可或缺
Ví dụ
1
zài
在
jīngjù
京
剧
zhōng
中
,
liǎnpǔ
脸
谱
shì
是
juésè
角
色
bùkěhuòquē
不可或缺
de
的
yībùfèn
一
部
分
。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.