Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不好意思
不好意思
bùhǎoyìsi
xấu hổ, thấy tiếc, khó xử, ngại ngùng, không tiện
Hán việt:
bưu hiếu y tai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不好意思
不
【bù】
không, chẳng, chả
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
思
【sī】
suy nghĩ, tư duy
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不好意思
Luyện tập
Ví dụ
1
bùhǎoyìsī
不好意思
néng
能
bāng
帮
wǒ
我
ná
拿
yīxià
一
下
nàgè
那
个
ma
吗
?
Ngại quá, bạn có thể giúp tôi lấy cái đó được không?
2
bùhǎoyìsī
不好意思
wǒ
我
méi
没
dài
带
gòu
够
qián
钱
。
Xấu hổ quá, tôi không mang đủ tiền.
3
bùhǎoyìsī
不好意思
zhègè
这
个
wèntí
问
题
wǒ
我
bù
不
néng
能
huídá
回
答
。
Ngại quá, tôi không thể trả lời câu hỏi này.
4
wǒ
我
yǒudiǎn
有
点
bùhǎoyìsī
不好意思
kāikǒu
开
口
。
Tôi hơi ngại mở lời.
Từ đã xem