不好意思
bùhǎoyìsi
xấu hổ, thấy tiếc, khó xử, ngại ngùng, không tiện
Hán việt: bưu hiếu y tai
HSK1
Cụm từ

Ví dụ

1
bùhǎoyìsi不好意思néngbāngyīxià
Ngại quá, bạn có thể giúp tôi lấy cái đó được không?
2
bùhǎoyìsi不好意思méidàigòuqián
Xấu hổ quá, tôi không mang đủ tiền.
3
bùhǎoyìsi不好意思zhèwèntíbùnénghuídá
Ngại quá, tôi không thể trả lời câu hỏi này.
4
yǒudiǎnbùhǎoyìsi不好意思kāikǒu
Tôi hơi ngại mở lời.

Từ đã xem

AI