Chi tiết từ vựng

辣子鸡丁 【辣子雞丁】【làzijīdīng】

heart
(Phân tích từ 辣子鸡丁)
Nghĩa từ: Gà xào ớt
Hán việt: lạt tí kê chênh
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

chī
guò
làzǐjīdīng
辣子鸡丁
ma
吗?
Have you ever eaten spicy diced chicken?
Bạn đã ăn gà xào ớt bao giờ chưa?
wǒxiǎngxué
我想学
zuò
làzǐjīdīng
辣子鸡丁
I want to learn how to make spicy diced chicken.
Tôi muốn học cách làm món gà xào ớt.
làzǐjīdīng
辣子鸡丁
tàilà
太辣
le
了,
bùnéng
不能
chī
吃。
The spicy diced chicken is too spicy, I can't eat it.
Gà xào ớt quá cay, tôi không thể ăn.
jīntiān
今天
wǎnshang
晚上
wǒmen
我们
chī
làzǐjīdīng
辣子鸡丁
ba
吧。
Let's eat spicy diced chicken tonight.
Tối nay chúng ta ăn gà xào ớt nhé.
Bình luận