辣子鸡丁
làzijīdīng
Gà xào ớt
Hán việt: lạt tí kê chênh
HSK1
Cụm từ

Ví dụ

1
chīguòlàzijīdīngma
Bạn đã ăn gà xào ớt bao giờ chưa?
2
xiǎngxuézuòlàzijīdīng
Tôi muốn học cách làm món gà xào ớt.
3
làzijīdīngtàilenéngchī
Gà xào ớt quá cay, tôi không thể ăn.
4
jīntiānwǎnshàngwǒmenchīlàzijīdīngba
Tối nay chúng ta ăn gà xào ớt nhé.

Từ đã xem