Chi tiết từ vựng

【huáng】

heart
Nghĩa từ: Màu vàng
Hán việt: hoàng
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

huángjiǔ

黄酒

Rượu hoàng

huángguā

黄瓜

Dưa leo

jiānghuáng

姜黄

Củ nghệ

huángpái

黄牌

Thẻ vàng

huáng

Màu vàng

Ví dụ:

huáng
shì
zhōngguó
中国
de
dìèr
第二
chánghé
长河。
The Yellow River is the second longest river in China.
Sông Hoàng Hà là con sông dài thứ hai ở Trung Quốc.
huáng
jīn
jiàgé
价格
zuìjìn
最近
shàngzhǎng
上涨
le
了。
The price of gold has recently increased.
Giá vàng gần đây đã tăng.
duǒhuā
朵花
shì
huáng
de
的。
That flower is yellow.
Bông hoa đó màu vàng.
Bình luận