huáng
Màu vàng
Hán việt: hoàng
一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
12
HSK1

Ví dụ

1
huángshìzhōngguódedìèrchánghé
Sông Hoàng Hà là con sông dài thứ hai ở Trung Quốc.
2
huángjīnjiàgézuìjìnshàngzhǎngle
Giá vàng gần đây đã tăng.
3
duǒhuāshìhuángde
Bông hoa đó màu vàng.

Từ đã xem