Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黃
黃
huáng
Màu vàng
Hán việt:
hoàng
Nét bút
一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 黃
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
黄酒
huángjiǔ
Rượu hoàng
黄瓜
huángguā
Dưa leo
姜黄
jiānghuáng
Củ nghệ
黄牌
huángpái
Thẻ vàng
黄
huáng
Màu vàng
Ví dụ
1
huáng
黃
hé
河
shì
是
zhōngguó
中
国
de
的
dìèr
第
二
chánghé
长
河
。
Sông Hoàng Hà là con sông dài thứ hai ở Trung Quốc.
2
huáng
黃
jīn
金
jiàgé
价
格
zuìjìn
最
近
shàngzhǎng
上
涨
le
了
。
Giá vàng gần đây đã tăng.
3
nà
那
duǒhuā
朵
花
shì
是
huáng
黃
sè
色
de
的
。
Bông hoa đó màu vàng.
Từ đã xem