Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
黃 【huáng】
Nghĩa từ:
Màu vàng
Hán việt:
hoàng
Nét bút:
一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Tổng số nét:
12
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
huáng jiǔ
黄酒
Rượu hoàng
huáng guā
黄瓜
Dưa leo
jiāng huáng
姜黄
Củ nghệ
huáng pái
黄牌
Thẻ vàng
huáng
黄
Màu vàng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send