Phân tích từ 一会儿
Ví dụ
1
你等我一会儿
Bạn đợi tôi một lúc nhé.
2
我一会儿就回来
Tôi sẽ trở lại sau một lúc.
3
他让我等一会儿
Anh ấy bảo tôi đợi một lát.
4
学习之后,我会看一会儿电视。
Sau khi học, tôi sẽ xem TV một lúc.
5
他说会下雨,果然一会儿天就下起了雨。
Anh ấy bảo sẽ mưa, và quả nhiên trời đã bắt đầu mưa một lúc sau.