Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

一会儿 【一會兒】【yīhuì'er】

heart
(Phân tích từ 一会儿)
Nghĩa từ: Một lúc, một chốc
Hán việt: nhất cối nhi
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

děng
yīhuìer
一会儿
Bạn đợi tôi một lúc nhé.
yīhuìer
一会儿
jiù
huílái
回来
Tôi sẽ trở lại sau một lúc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?