评
丶フ一丶ノ一丨
7
条, 个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
好评
Phản hồi tích cực, đánh giá tốt
2
他对我的评价很高。
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
3
她的评估结果非常准确。
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
4
你没有按时完成任务,所以被批评。
Bạn không hoàn thành công việc đúng hẹn, do đó bị chỉ trích.
5
他被批评了,却一点也不生气。
Anh ấy bị phê bình, nhưng lại không hề tức giận.
6
对于别人的批评,有时候我们可以选择一笑了之。
Đối với những lời phê bình của người khác, đôi khi chúng ta có thể chọn cách lãng quên bằng một nụ cười.
7
我们会评估这个项目的成功可能性。
Chúng tôi sẽ đánh giá khả năng thành công của dự án này.
8
他没有按时完成工作,因此被经理批评了。
Anh ấy không hoàn thành công việc đúng giờ, và do đó đã bị quản lý phê bình.