西班牙语
xībānyáyǔ
tiếng Tây Ban Nha
Hán việt: tây ban nha ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàixuéxíxībānyáyǔ西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
dexībānyáyǔ西班牙语fāyīnhěnbiāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.