Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 辩护律师
辩护律师
biànhù lǜshī
Luật sư bào chữa
Hán việt:
biện hộ luật sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 辩护律师
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
律
【lǜ】
luật lệ, quy định
护
【hù】
Bảo vệ
辩
【biàn】
tranh luận, bào chữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 辩护律师
Luyện tập
Ví dụ
1
rúguǒ
如
果
nǐ
你
yùdào
遇
到
fǎlǜ
法
律
wèntí
问
题
,
nǐ
你
yīnggāi
应
该
zhǎo
找
yī
一
wèi
位
biànhùlǜshī
辩护律师
Nếu bạn gặp phải vấn đề pháp lý, bạn nên tìm một luật sư bào chữa.
2
biànhùlǜshī
辩护律师
zài
在
tíng
庭
shěn
审
zhōng
中
wèi
为
bèigào
被
告
biànhù
辩
护
。
Luật sư bào chữa bảo vệ bị cáo trong phiên tòa.
3
tā
他
shì
是
yī
一
wèi
位
fēicháng
非
常
yǒu
有
jīngyàn
经
验
de
的
biànhùlǜshī
辩护律师
Anh ấy là một luật sư bào chữa rất có kinh nghiệm.
Từ đã xem