Chi tiết từ vựng

辩护律师 【biàn hù lǜ shī】

heart
(Phân tích từ 辩护律师)
Nghĩa từ: Luật sư bào chữa
Hán việt: biện hộ luật sư
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu