地方法官
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 地方法官
Ví dụ
1
この地方法官は非常に公平で知られている。
Vị quan tòa địa phương này được biết đến là rất công bằng.
2
地方法官はその事件を調査する責任があります。
Quan tòa địa phương có trách nhiệm điều tra vụ việc.
3
彼は地方法官によって裁かれた。
Anh ấy đã bị xét xử bởi quan tòa địa phương.