地方法官
dìfāng fǎguān
Quan tòa sơ thẩm
Hán việt: địa bàng pháp quan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐはdìfāngfǎguānによってcáiかれた
Anh ấy đã bị xét xử bởi quan tòa địa phương.

Từ đã xem

AI