Chi tiết từ vựng

地方法官 【dì fāng fǎ guān】

heart
(Phân tích từ 地方法官)
Nghĩa từ: Quan tòa sơ thẩm
Hán việt: địa bàng pháp quan
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu