Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 地方法官
地方法官
dìfāng fǎguān
Quan tòa sơ thẩm
Hán việt:
địa bàng pháp quan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 地方法官
Ví dụ
1
こ
こ
の
の
dìfāng
地
方
fǎguān
法
官
は
は
fēicháng
非
常
に
に
gōngpíng
公
平
で
で
zhī
知
ら
ら
れ
れ
て
て
い
い
る
る
。
Vị quan tòa địa phương này được biết đến là rất công bằng.
2
dìfāng
地
方
fǎguān
法
官
は
は
そ
そ
の
の
shìjiàn
事
件
を
を
diào
調
chá
査
す
す
る
る
zé
責
rèn
任
が
が
あ
あ
り
り
ま
ま
す
す
。
Quan tòa địa phương có trách nhiệm điều tra vụ việc.
3
bǐ
彼
は
は
dìfāng
地
方
fǎguān
法
官
に
に
よ
よ
っ
っ
て
て
cái
裁
か
か
れ
れ
た
た
。
Anh ấy đã bị xét xử bởi quan tòa địa phương.