法律顾问
fǎlǜ gùwèn
Cố vấn pháp luật
Hán việt: pháp luật cố vấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīpìnqǐnglewèijīngyànfēngfùdefǎlǜgùwèn
Công ty chúng tôi đã thuê một cố vấn pháp luật có kinh nghiệm.
2
fǎlǜgùwènjiànyìwǒmenzàiqiāndìnghétóngzhīqiánzǐxìjiǎnchásuǒyǒutiáokuǎn
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
3
zuòwéimíngfǎlǜgùwènfùzéxiàngkèhùtígōngzhuānyèdefǎlǜyìjiàn
Là một cố vấn pháp luật, anh ấy có trách nhiệm cung cấp lời khuyên pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.

Từ đã xem