Chi tiết từ vựng

监狱警察 【jiān yù jǐng chá】

heart
(Phân tích từ 监狱警察)
Nghĩa từ: Công an ở trại giam
Hán việt: giam ngục cảnh sát
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?