Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 监狱警察
监狱警察
jiānyù jǐngchá
Công an ở trại giam
Hán việt:
giam ngục cảnh sát
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 监狱警察
Ví dụ
1
jiānyù
监
狱
jǐngchá
警
察
fùzé
负
责
wéihù
维
护
jiānyù
监
狱
de
的
zhìxù
秩
序
。
Cảnh sát nhà tù chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong nhà tù.
2
yígè
一
个
jiānyù
监
狱
jǐngchá
警
察
zài
在
zhíxíng
执
行
rènwu
任
务
shí
时
shòushāng
受
伤
le
了
。
Một cảnh sát nhà tù đã bị thương khi đang thi hành nhiệm vụ.
3
jiānyù
监
狱
jǐngchá
警
察
zhèngzài
正
在
duì
对
qiúfàn
囚
犯
jìnxíng
进
行
diǎnmíng
点
名
。
Cảnh sát nhà tù đang điểm danh các tù nhân.