安全官员
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 安全官员
Ví dụ
1
安全官员正在检查这个地区的安全措施。
Các quan chức an toàn đang kiểm tra các biện pháp an toàn trong khu vực này.
2
在紧急情况下,应立即联系安全官员。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với quan chức an toàn.
3
安全官员负责制定和执行安全规程。
Quan chức an toàn phụ trách việc thiết lập và thực thi các quy định an toàn.