Chi tiết từ vựng

安全官员 【ān quán guān yuán】

heart
(Phân tích từ 安全官员)
Nghĩa từ: Nhân viên an ninh
Hán việt: an toàn quan viên
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu