Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 安全官员
安全官员
ānquán guānyuán
Nhân viên an ninh
Hán việt:
an toàn quan viên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 安全官员
Ví dụ
1
ānquán
安
全
guānyuán
官
员
zhèngzài
正
在
jiǎnchá
检
查
zhège
这
个
dìqū
地
区
de
的
ānquáncuòshī
安
全
措
施
。
Các quan chức an toàn đang kiểm tra các biện pháp an toàn trong khu vực này.
2
zài
在
jǐnjíqíngkuàng
紧
急
情
况
xià
下
,
yìnglìjí
应
立
即
liánxì
联
系
ānquán
安
全
guānyuán
官
员
。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với quan chức an toàn.
3
ānquán
安
全
guānyuán
官
员
fùzé
负
责
zhìdìng
制
定
hé
和
zhíxíng
执
行
ānquán
安
全
guīchéng
规
程
。
Quan chức an toàn phụ trách việc thiết lập và thực thi các quy định an toàn.