Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海关官员
海关官员
hǎiguān guānyuán
Nhân viên hải quan
Hán việt:
hải loan quan viên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海关官员
Ví dụ
1
hǎiguān
海
关
guānyuán
官
员
jiǎnchá
检
查
le
了
wǒ
我
de
的
xíngli
行
李
。
Các sỹ quan hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi.
2
suǒyǒu
所
有
lǚkè
旅
客
dōu
都
bìxū
必
须
xiàng
向
hǎiguān
海
关
guānyuán
官
员
shēngmíng
声
明
。
Tất cả hành khách đều phải khai báo với sỹ quan hải quan.
3
hǎiguān
海
关
guānyuán
官
员
xúnwèn
询
问
wǒ
我
shìfǒu
是
否
xiédài
携
带
jìnpǐn
禁
品
。
Sỹ quan hải quan hỏi tôi có mang theo hàng cấm không.