海关官员
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 海关官员
Ví dụ
1
海关官员检查了我的行李。
Các sỹ quan hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi.
2
所有旅客都必须向海关官员声明。
Tất cả hành khách đều phải khai báo với sỹ quan hải quan.
3
海关官员询问我是否携带禁品。
Sỹ quan hải quan hỏi tôi có mang theo hàng cấm không.