Chi tiết từ vựng

海关官员 【hǎi guān guān yuán】

heart
(Phân tích từ 海关官员)
Nghĩa từ: Nhân viên hải quan
Hán việt: hải loan quan viên
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu