Chi tiết từ vựng

经济学家 【jīng jì xué jiā】

heart
(Phân tích từ 经济学家)
Nghĩa từ: Nhà kinh tế học
Hán việt: kinh tế học cô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你