经济学家
jīngjì xué jiā
Nhà kinh tế học
Hán việt: kinh tế học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèijīngjìxuéjiātíchūleyígèyǒuqùdelǐlùn
Nhà kinh tế học này đã đề xuất một lý thuyết thú vị.
2
jīngjìxuéjiāmenzhèngmìqièguānzhùzheshìchǎngdedòngtài
Các nhà kinh tế học đang chú ý đ closely theo dõi thị trường.
3
mèngxiǎngchéngwéimíngzhùmíngdejīngjìxuéjiā
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà kinh tế học nổi tiếng.

Từ đã xem